Top Bar V4

Search Bar v2

Thứ Năm, 2 tháng 4, 2015

S

  • sanding (n) đánh nhẳn, làm phẳng
  • sanding disc paper (n) nhám dĩa giấy
  • sapele (n) gỗ xoan đào
  • sapwood (n) Dát gỗ là lớp gỗ bên trong thân cây, giữa tâm gỗ và vỏ cây, có màu nhạt hơn tâm gỗ và không có khả năng kháng sâu. Xem thêm Heartwood
  • shrinkage (n) Sự co rút của thớ gỗ do gỗ đã được sấy khô dưới điểm bão hoà ( thường vào khoảng 25-27% MC), được tính bằng % kích thước của gỗ khi còn tươi.
  • specific gravity (n) trọng lượng riềng là khối lượng tương đối của một vật chất so với khối lượng tương đương thể tích nước. Giá trị trọng lượng riêng của gỗ thường dựa trên thể tích gỗ 12% MC và khối lượng gỗ khi đã sấy khô.
  • split (n) là vết nứt gỗ của thớ gỗ xuyên xuốt từ mặt bên này sang mặt bên kia của tấm gỗ hay còn gọi là nứt đầu gỗ. 
  • satin (n) Nhuộm màu là sự thay đổi màu sắc tự chiên của gỗ hoặc sự biến màu do vi sinh vật, kim loại hay hoá chất gây ra. Thuật ngữ này cũng chỉ các vật liệu dùng để tạo màu cho gỗ.
  • saw (n) cưa, máy cưa
  • saw arbor (n) trục gá cưa, trục chính  cưa 
  • saw arborour (n) trục gá cưa, trục chính  cưa
  • saw band (n) lưỡi cưa
  • saw bit (n) lưỡi cưa 
  • saw blade (n) lưỡi cưa
  • saw burr (n) rìa xờm cưa, ba via cưa
  • saw carriage (n) bàn màng cưa
  • saw clamp (n) đồ gá kẹp để cưa
  • saw cut (n) sự cưa, xẻ, cắt bằng cưa
  • saw dust (n) mạt cưa, mùn cưa ( của máy cưa, máy cắt hay máy lọng )
  • sawdust concrete (n) bê tông mùn cưa, mùn cưa là cốt liệu chính
  • saw file (n) giũa sửa cưa
  • saw frame (n) khung cưa
  • saw groove (n) rãnh cưa, vết cưa
  • saw guide (n) đường dẫn hướng lưỡi cưa
  • saw gumming (n) giũa cưa, sửa cưa ( cho sắc, bén )
  • saw kerf (n) rãnh cưa, vết cưa
  • saw pitch (n) bước răng cưa
  • saw set (n) rẽ cưa, mở răng cưa
  • sawhorse (n) giá cưa gỗ để đặt gỗ lên cưa
  • sawing (n) cưa ( cắt bằng cưa )
  • sawing machine (n) máy cưa
  • sawmill (n) xưởng cưa
  • saw setting machine (n) máy sửa cưa, máy mở răng cưa
  • saw-sharpening machine (n) máy mài răng cưa
  • sawtooth barrel (n) tang cưa
  • sawtooth crusher (n) mày nghiền răng cưa
  • sawtooth roof (n) mái răng cưa, dãy cửa trời hình răng cưa.
  • saw tip (n) lưỡi dao rời, a tool with a sharp rough edge and handle used for cutting wood: a few years ago TIGRA A started the complete production of saw tips in Germany
  • scarfing (n) cắt cạnh ván
  • screw (n) vít
  • screw driver bit (n) mũi bắt vít
  • screwing (n) mức độ gia công bắt vít vào gỗ
  • screw-in sleeve (n): Ốc cấy không vành
  • screw gun (n) súng bắn vít
  • screw with flage (n): Ốc cấy có vành
  • seat cushion (n)
  • seat frame (n) khung ghế
  • showroom (n): Phòng trưng bày Ex. furniture showroom
  • short-wood double sided planer (n) máy báo 2 mặt phôi ngắn
  • shelf Support (n) Bás đỡ kệ
  • shelve (n) kệ
  • shirt rack (n) móc treo áo
  • shrinkage (n): Sự co lại của thớ gỗ, do gõ được sấy khô dưới điểm bào hòa thường khoảng 25 ~ 27% MC được tính bằng phần trăm kích thước của gỗ khi còn tươi
  • shutter (n) cửa tủ
  • sizeboard ~ credenza (n) tủ búp-phê: là tủ dùng để chứa đồ dùng ăn uống.
  • silicagel (n) hạt hút  ầm 
  • sleeve (n) Ống nối, ống liên kết
  • sliding table saw (n) máy cưa bàn trượt
  • slide hinge (n) Bản lề bật
  • slide rail (n) ray trượt, thanh trượt ~ rack rail
  • smart table (n) bàn thông minh
  • socket flat head bolt (n) bu lông lục giác chìm
  • solid surface (n) đá nhân tạo là loại nguyên liệu cho nội thất.
  • soft close hinge (n): bản lề giảm chấn 
  • soft close hinge with led light (n) bản lề giảm chấn nhấn mở + đèn led
  • Soft Close Ball Bearing Drawer Slides (n) ray trượt giảm chấn
  • soft maple (n) gỗ thích mềm
  • softwood (n) gỗ mềm, là loại gỗ thuộc các cây thực vật hạt trần
  • soss hinge (n) ~ invisible hinge , bản lề chữ thập
  • spray gun (n) súng phun sơn
  • specific gravity (n): trọng lượng riêng là khối lượng tương đối của một chất so với khối lượng tương đối của  thể tích nước tương  đương với chất đo. Trọng lượng riêng của gỗ thường dựa trên thể tích gỗ khi còn tươi và khối lượng gỗ khi đã sấy khô.
  • specification (n) thông số kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật
  • special thread (n) đường ren đặc biệt
  • spring lock washer (n) long đền vênh, ex washer
  • split (n): Vết nứt của thớ gỗ, nứt đầu gỗ, có kích thước xuyên từ mặt bên này sang mặt bên kia của tấm gỗ.
  • spindle Boring Head (n) đầu khoan
  • square chiel (n) mũi đục
  • stain (n): nhuộm màu là sự thay đổi màu sắc tự nhiên của gỗ hoặc sự biến đổi màu do vi sinh vật, kim loại hay hóa chất tạo ra.
  • straight line rip saw (n) máy cưa rong 
  • straight fluting (wooden dowel): chốt gỗ răng thằng
  • steel wool (n) thép len ~ wire wool, wire sponge
  • structure bolt (n) bu lông kết cầu 
  • structurally and visually graded (n) vá ván mỏng
  • sunbed cushion (n)
  • sunchair cushion (n)
  • surfaced (n) gỗ nhắn mặt là phách gỗ đã được bào hai mặt.
  • Swivelling trouser rack (n) móc treo quần